| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		   
 tài nguyên   
 
 
    noun
    resources
 
   | [tài nguyên] |  |   |   | resources |  |   |   | Tài nguyên khoáng sản |  |   | Mineral resources |  |   |   | Chiến tranh làm cho đất nước bị cạn kiệt tài nguyên |  |   | The war drained the country of its resources |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |